STT |
Nhan đề khóa luận |
Sinh viên |
Chuyên ngành |
Xem trước |
1 |
Thực trạng hoạt động phân phối của Công ty TNHH Tràng An VEM |
Khương Huy Hùng
MSSV: 94011901744 |
Quản trị kinh doanh |
 |
2 |
Giải pháp nâng cao hoạt động kinh doanh về bảo hiểm nhân thọ của công ty TNHH MTV Minh Anh – Hùng Thịnh tại TP. HCM |
Nguyễn Thành Phước
MSSV: 94012002040 |
Quản trị kinh doanh |
 |
3 |
Giải pháp phát triển nguồn nhân lực ngành Taxi thuộc Công ty cổ phần Tập đoàn Mai Linh tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Huỳnh Nguyễn Thành Nhân
MSSV: 94012001960 |
Quản trị kinh doanh |
 |
4 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị Marketing tại Công ty Cổ phần Vòng Xanh |
Võ Hồng Nhung
MSSV: 94012001964 |
Quản trị kinh doanh |
 |
5 |
Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại chi nhánh Công ty TNHH dịch vụ và thương mại MESA |
Phạm Lê Hoàng Ngà
MSSV: 94012001990 |
Quản trị kinh doanh |
 |
6 |
Giải pháp phát triển Telesale sản phẩm EZSale tại Công ty Cổ phần Công nghệ WINDSoft Việt Nam |
Lê Trung Nhân
MSSV: 94012001961 |
Quản trị kinh doanh |
 |
7 |
Hoàn thiện quản lý rủi ro trong giám sát công trình thi công tại công ty Công nghiệp – Xây lắp và Thương mại Hà Tĩnh |
Nguyễn Cự Nhật Bình
MSSV: 94012001970 |
Quản trị kinh doanh |
 |
8 |
Các hoạt động ngành hàng bán lẻ của siêu thị GO! tại chi nhánh Gò Vấp |
Huỳnh Trần Minh Trung
MSSV: 94012002025 |
Quản trị kinh doanh |
 |
9 |
Quy trình làm việc của nhân viên kinh doanh quốc tế tại Công ty TNHH điện tử TMTech |
Bùi Dương Khánh Lâm
MSSV: 94012001954 |
Quản trị kinh doanh |
 |
10 |
Quản lý mối quan hệ với khách hàng lớn tại Công ty TNHH Thọ Phát thuộc tập đoàn KIDO |
Lương Võ Hiếu Long
MSSV: 94012001993 |
Quản trị kinh doanh |
 |
11 |
Các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH MTV SX&TM XNK Vĩnh Đạt |
Nguyễn Nhật Nam
MSSV: 94011901787 |
Quản trị kinh doanh |
 |
12 |
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện hoạt động tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần công nghệ DNG |
Nguyễn Thái
MSSV: 94012001973 |
Quản trị kinh doanh |
 |
13 |
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Đá mài |
Võ Thanh An
MSSV: 44011901683 |
Quản trị kinh doanh |
 |
14 |
Giải pháp hoàn thiện hoạt động Marketing cho dịch vụ lưu trú của Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Imai House |
Phạm Gia Hân
MSSV: 94012002002 |
Quản trị kinh doanh |
 |
15 |
Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đức Hưng Group |
Nguyễn Lê Đông Duy
MSSV: 94012001989 |
Quản trị kinh doanh |
 |
16 |
Thực trạng hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu FLC bằng đường biển của Công ty Bay Kao và một số giải pháp |
Phan Minh Đức
MSSV: 94012001967 |
Quản trị kinh doanh |
 |
17 |
Giải pháp hoàn thiện việc phát triển nội dung cho video và bài đăng trên mạng xã hội Facebook và Youtube cho Công ty TNHH Ứng dụng Khoa học Giáo dục Khởi nghiệp |
Nguyễn Phú Định
MSSV: 94012001984 |
Quản trị kinh doanh |
 |
18 |
Giải pháp hoàn thiện hoạt động tuyển dụng nhân sự tại Công ty TNHH Ứng dụng Khoa học Giáo dục Khởi nghiệp SE |
Nguyễn Phú Đạt
MSSV: 94012001985 |
Quản trị kinh doanh |
 |
19 |
Thực trạng về doanh thu từ hoạt động dịch vụ taxi theo mô hình truyền thống của công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh tại Thành phố Hồ Chí Minh và một số giải pháp |
Mai Doãn Bảo Trân
MSSV: 94012001949 |
Quản trị kinh doanh |
 |
20 |
Thực trạng về nhận diện thương hiệu của Taxi Mai Linh tại sân bay Tân Sơn Nhất và giải pháp |
Hoàng Thị Huyền Trâm
MSSV: 94012001997 |
Quản trị kinh doanh |
 |
21 |
Thực trạng hoạt động quản lý nhân sự tại Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ du lịch Nhị Gia và một số giải pháp |
Lưu Trần Thu Thảo
MSSV: 94012002061 |
Quản trị kinh doanh |
 |
22 |
Phát triển hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Công nghiệp – Xây lắp và Thương mại Hà Tĩnh |
Nguyễn Thị Kim Chi
MSSV: 94012001988 |
Quản trị kinh doanh |
 |
23 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV-SX-XNK Quang Phúc giai đoạn 2021-2023 |
Trương Phạm Minh Trường
MSSV: 94012001968 |
Quản trị kinh doanh |
 |
24 |
Xây dựng chiến lược cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh giai đoạn 2024-2026 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng
MSSV: 94012001953 |
Quản trị kinh doanh |
 |
25 |
Một số giải pháp đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong thời đại chuyển đổi số của Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Rosie Trips |
Nguyễn Thụy Bảo Nghi
MSSV: 94012001996 |
Quản trị kinh doanh |
 |
26 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty TNHH Vĩnh Đạt |
La Thành Phú
MSSV: 44011901802 |
Quản trị kinh doanh |
 |
27 |
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh xe cơ giới của Công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Nghi Toàn |
Nguyễn Minh Toàn
MSSV: 94012001994 |
Quản trị kinh doanh |
 |
28 |
Nâng cao lợi thế cạnh tranh của Công ty TNHH May mặc United Sweethearts Việt Nam |
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa
MSSV: 94012001958 |
Quản trị kinh doanh |
 |
29 |
Giải pháp tăng cường hiệu quả hoạt động tuyển dụng và đào tạo nhân sự tại Công ty Jump Arena |
Huỳnh Đức Minh Trí
MSSV: 94012001951 |
Quản trị kinh doanh |
 |
30 |
Giải pháp mở rộng thị trường Đông Nam Á của phần mềm quản lý nhân sự Tanca |
Lê Nguyễn Thu Trang
MSSV: 94012002082 |
Quản trị kinh doanh |
 |
31 |
Giải pháp hoàn thiện hoạt động truyền thông Marketing trong công tác tuyển sinh của trường mầm non ABC |
Mai Hồ Xuân Quỳnh
MSSV: 94012001965 |
Quản trị kinh doanh |
 |
32 |
Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch Outbound Việt Nam đi Úc tại Công ty TNHH Quốc tế Instulink |
Huỳnh Lê Thảo Vân
MSSV: 74012001932 |
Quản trị kinh doanh |
 |
33 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa tại điểm du lịch Happy Land Long An |
Nguyễn Thanh Tùng
MSSV: 74012001935 |
Quản trị kinh doanh |
 |
34 |
MVP Plastic Cups Process and Maintenance for quality and environmental safety |
Pham Tuan Khoi
MSSV: 94012001943 |
Quản trị kinh doanh |
 |
35 |
Developing criteria to select partner businesses for QTSC Telecom |
Phan Phuong Thanh
MSSV: 94012001942 |
Quản trị kinh doanh |
 |
36 |
eTeacher tutoring company: Motivational Factors affect employee performance |
Lin Y Hue
MSSV: 94012001941 |
Quản trị kinh doanh |
 |
37 |
The impact of e-HRM System on workplace efficiency and satisfaction: A case study of Shinhan life insurance Vietnam Company |
Bui Hoang Yen My
MSSV: 94012001945 |
Quản trị kinh doanh |
 |
38 |
Strengthening Business performance through purchasing strategies: A comparative study of two leading hospitality corporations |
Tran Ngoc Han
MSSV: 94012002088 |
Quản trị kinh doanh |
 |
39 |
Enhance the communication and storage management of Nguyen Tan fire protection to improve safety and efficiency |
Nguyen Tan Vinh Phu
MSSV: 94012001936 |
Quản trị kinh doanh |
 |
40 |
Effectiveness of Digital Advertising Strategies in Increasing student enrollment at a Teacher tutor limited company |
Huynh Tuyet Nhi
MSSV: 94012001939 |
Quản trị kinh doanh |
 |
41 |
How to expand business into Indonesia and India: Strategic insights for Jakarta and Mumbai |
Nguyen Phuc Gia Han
MSSV: 94012001946 |
Quản trị kinh doanh |
 |
42 |
Record Management: The Backbone of organizational success |
Lee Wen Ta
MSSV: 94012001937 |
Quản trị kinh doanh |
 |
43 |
How SB Combine Can Achieve Performance benefits through effective HR. Management and organizational strategies |
Bui Khanh Linh
MSSV: 94012001959 |
Quản trị kinh doanh |
 |
44 |
Khám phá quan điểm về thực hành bền vững tại khách sạn Renaissance Riverside Saigon |
Nguyễn Hữu Quyết
MSSV: 44012002007 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
45 |
Nâng cao chất lượng dịch vụ, phục vụ cho khách du lịch MICE tại bộ phận F&B của khách sạn Vinpearl Landmark 81, Autograph Collection |
Trần Thiên Thành
MSSV: 44012002005 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
46 |
Các yếu tố tác động đến động lực làm việc của nhân viên tại khách sạn Pullman Saigon Centre |
Nguyễn Thị Thùy
MSSV: 44012002012 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
47 |
Giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ buffet tại nhà hàng Sandora – Assteria Mũi Né Resort |
Trương Bảo Quốc
MSSV: 44012002019 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
48 |
Hoàn thiện chất lượng phục vụ nhà hàng tại nhà hàng Gia Định – Khách sạn Mường Thanh Grand Sài Gòn Centre |
Lê Thị Hoàng Lan
MSSV: 44011801569 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
49 |
Giải pháp nâng cao quy trình phục vụ tiệc tại khách sạn Sofitel Saigon Plaza |
Nguyễn Đình Đạt
MSSV: 44012002010 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
50 |
Hoàn thiện thực hành bền vững môi trường của Lobby Lounge tại Sheraton Saigon Grand Opera Hotel |
Trần Thị Yến Quỳnh
MSSV: 44012002009 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
51 |
Tác động của thông tin chỉ số phát thải CO2 trên thực đơn đến sự sẵn sàng chi trả của khách hàng: Nghiên cứu trường hợp Nhà hàng Pizza 4P’s tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Mạch Ngọc Trân
MSSV: 44011901813 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
52 |
Giải pháp nâng cao quy trình phục vụ ăn uống tại Lobby Lounge của khách sạn Sheraton Saigon Grand Opera |
Lương Bảo Nghi
MSSV: 44012002084 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
53 |
Giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ tiệc tại khách sạn Sofitel Sài Gòn Plaza |
Bùi An Khương
MSSV: 44012002004 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
54 |
Giải pháp nâng cao quy trình phục vụ buffet sáng tại nhà hàng – khách sạn Cochin Zen Boutique |
Đoàn Thị Thanh Hiếu
MSSV: 44012002011 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
55 |
Giải pháp nâng cao quy trình phục vụ buồng phòng tại khách sạn Grand Sài Gòn |
Nguyễn Phú Đông
MSSV: 44012002024 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
56 |
Phân tích thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ tại bộ phận Houseskeeping của khách sạn Grand Hotel Sài Gòn |
Lê Huỳnh Lan Vy
MSSV: 44012002027 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
57 |
Hợp đồng mua bán nhà ở theo quy định của pháp luật Việt Nam |
Huỳnh Thị Thảo Vân
MSSV: 97382002109 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
58 |
Tính pháp lý của đồng tiền ảo Bitcoin – Pháp luật của một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam |
Lê Thị Duyên Lành
MSSV: 97381901650 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
59 |
Pháp luật về Thương mại điện tử tại Việt Nam |
Lê Thị Ngọc Tú
MSSV: 97382001874 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
60 |
Hình thức huy động vốn của Công ty TNHH và Công ty cổ phần theo Luật doanh nghiệp năm 2020 |
Trịnh Thủy Tiên
MSSV: 97382001871 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
61 |
Pháp luật Việt Nam về sử dụng lao động chưa thành niên |
Trần Thị Hạ Duyên
MSSV: 97382001869 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
62 |
Quyền sở hữu tài sản theo Pháp luật dân sự Việt Nam |
Nguyễn Thị Thanh Hằng
MSSV: 97382001873 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
63 |
Những quy định pháp luật về đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hiên nay |
Nguyễn Thị Hiếu Ngân
MSSV: 97382002000 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
64 |
Những vi phạm pháp luật phổ biến về đất đai hiện nay của cá nhân, tổ chức đang thuê đất của nhà nước và kiến nghị hoàn thiện |
Đỗ Uyên Phương
MSSV: 97382002101 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
65 |
Quyền của lao động nữ theo pháp luật Việt Nam |
Nguyễn Khánh Vy
MSSV: 97382001877 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
66 |
Pháp luật về bảo lãnh phát hành chứng khoán và thực tiễn áp dụng |
Vũ Khang Thịnh
MSSV: 97382002001 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
67 |
Pháp luật Việt Nam về giao kết và thực hiện Hợp đồng mua bán hàng hóa theo mẫu |
Lê Phước Sang
MSSV: 97381901660 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
68 |
Lý luận và thực tiễn giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng theo pháp luật Việt Nam |
Phạm Trường Minh
MSSV: 97381901654 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
69 |
Đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 |
Nguyễn Quang Nhật
MSSV: 97381901671 |
Luật Kinh tế Quốc tế |
 |
70 |
Tác động của UGC trên Tiktok đến ý định mua mỹ phẩm trực tuyến tại thành phố Hồ Chí Minh của gen Z |
Đinh Trịnh Minh Anh
MSSV: 54012001920 |
Marketing |
 |
71 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử Momo của gen Z tại thành phố Hồ Chí Minh |
Vòng Thạch Duyên
MSSV: 54012002046 |
Marketing |
 |
72 |
Các yếu tố tác động đến ý định tiếp tục sử dụng QR PAY trong việc thanh toán của thanh niên tại thành phố Hồ Chí Minh |
Chen Phương Mai
MSSV: 54012001923 |
Marketing |
 |
73 |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng quyết định mua hàng trên sàn thương mại điện tử tiktok shop của gen Z tại TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Huỳnh Yến Hằng
MSSV: 54012002081 |
Marketing |
 |
74 |
Tác động của truyền miệng điện tử (Ewom) đối với hành vi của người hướng nội và người hướng ngoại khi sử dụng ví điện tử Shopee Pay tại TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Hậu
MSSV: 54012002095 |
Marketing |
 |
75 |
Thực trạng hoạt động tiếp thị nội dung (Content Marketing) tại công ty Cổ phần L&A và một số giải pháp |
Trương Hoàng Phương Linh
MSSV: 54012001922 |
Marketing |
 |
76 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng thời trang may mặc trên kênh thương mại điện tử Shopee của sinh viên trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
Lê Quỳnh Đan
MSSV: 54012001927 |
Marketing |
 |
77 |
Thực trạng hoạt động tiếp thị nội dung (Content Marketing) trên nền tảng instagram và Facebook tại công ty TNHH Vesta và một số giải pháp |
Nguyễn Lê Gia Trân
MSSV: 54012001924 |
Marketing |
 |
78 |
Giải pháp tăng cường tương tác qua mạng xã hội với phụ huynh tại học viện Little Einsteins Academy |
Huỳnh Ngọc Hồng Nhung
MSSV: 54012002048 |
Marketing |
 |
79 |
Tái cấu trúc kho hàng của cửa hàng bán lẻ Vesta |
Phạm Thị Quỳnh Như
MSSV: 34012002089 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
80 |
Cải thiện hoạt động kho hàng của Công ty Cổ phần GREENFEED Việt Nam 2024 |
Lê Thị Mỹ Quyền
MSSV: 34012001916 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
81 |
Cải tiến hoạt động bán hàng tại Công ty TNHH Điện tử TMTECH |
Nguyễn Hoàng Thùy Dương
MSSV: 34012001915 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
82 |
Hiện trạng quy trình giao siro đường bắp tại Công ty Cổ phần Transimex Logistics |
Vũ Phạm Phương Khanh
MSSV: 34012001919 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
83 |
Đề xuất giúp tăng khả năng vận chuyển thức ăn chăn nuôi bằng đường bộ từ nhà máy Đồng Nai đến trại Làng Việt Nam thuộc Công ty Cổ phần GREENFEED Việt Nam |
Bùi Thúy Nhi
MSSV: 34012001971 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
84 |
Phân tích quy trình cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ tại Công ty TNHH Thanh Dũng |
Nguyễn Phan Huy
MSSV: 34012002070 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
85 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý kho hàng của Công ty Cổ phần GREENFEED Việt Nam |
Nguyễn Thị Minh Trúc
MSSV: 34012001918 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
86 |
Phân tích quy trình nhập khẩu hàng hóa Kho Ngoại Quan – Kho 6 TBS |
Đào Minh Quân
MSSV: 34012002067 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
87 |
Phân tích quy trình thu mua quốc tế tại Công ty TNHH Điện tử TMTECH |
Nguyễn Trần Uyên Thanh
MSSV: 34012001912 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
88 |
Ảnh hưởng của thương mại điện tử lên các mô hình Logistics truyền thống |
Hà Kim Tuyền
MSSV: 34012001940 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
89 |
Quy trình giao nhận hàng xuất khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Tiếp vận Quốc tế FT |
Phạm Hương Nhi
MSSV: 34012002044 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
90 |
Quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ Asian |
Huỳnh Tấn Lộc
MSSV: 34012001913 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
 |
91 |
Phân tích quy trình giao nhận hàng nguyên container FCL nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH Vận tải Miên Sơn |
Nguyễn Lê Trúc Đào
MSSV: 64012001911 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
92 |
Những cải tiến trong quy trình làm thủ tục thông quan hàng xuất nhập khẩu tại Chi cục Hải quan Cửa khẩu Quốc tế Bình Hiệp |
Đỗ Huy Đức
MSSV: 64012002079 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
93 |
Phân tích quy trình xuất khẩu hàng FCL đường biển của Công ty TNHH Vận tải Miên Sơn (MISON TRANS) |
Nguyễn Hồ Thành Chính
MSSV: 64012002042 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
94 |
Những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu hàng FCL sang Mỹ của Công ty TNHH Trans-Global Consolidation Vietnam |
Quách Quế Chi
MSSV: 64012001907 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
95 |
Những giải pháp nhằm tăng tính hiệu quả cho quy trình giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại Công ty TNHH Trans-Global Consolidation Vietnam |
Nguyễn Ngọc Kiều Dung
MSSV: 64012001908 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
96 |
Phân tích tình hình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Hợp tác đầu tư giao thông vận tải |
Trần Thị Thanh Phương
MSSV: 64012002110 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
97 |
Giải pháp nâng cao dịch vụ vận chuyển phát nhanh tại Công ty ACE |
Nguyễn Thị Anh Thư
MSSV: 64012002085 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
98 |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa quản trị chuỗi cung ứng bền vững và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dệt may, trường hợp tại Công ty TNHH Men-Chuen Việt Nam |
Hoàng Đào Thùy Trang
MSSV: 84012002036 |
Thương mại quốc tế |
 |
99 |
Đánh giá thực trạng hoạt động xuất khẩu hàng hóa tại Công ty TNHH Cardinal Maritime |
Nguyễn Thị Yến Nhi
MSSV: 84012002031 |
Thương mại quốc tế |
 |
100 |
Phân tích quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty TNHH Vận tải Miên Sơn |
Lee Mỹ Linh
MSSV: 84012002035 |
Thương mại quốc tế |
 |
101 |
Phân tích tình hình giao nhận hàng hóa xuất khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Giao nhận vận tải Mỹ Á |
Nguyễn Tuấn Kiệt
MSSV: 84012002034 |
Thương mại quốc tế |
 |
102 |
Website thương mại điện tử tích hợp Chatbot AI |
Trần Phạm Đông Quân
MSSV: 91012002054 |
Khoa học máy tính |
 |
103 |
Xây dựng website thời khóa biểu thông minh tại SIU |
Nguyễn Minh Huy
MSSV: 91012001860 |
Khoa học máy tính |
 |
104 |
Xây dựng biểu đồ phân tích hành vi người dùng trên Fanpage trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
Vũ Trung Nam
MSSV: 81012002090 |
Khoa học máy tính |
 |
105 |
Áp dụng nền tảng giám sát và quản lý dịch vụ của kiến trúc Microservice trên phần mềm Quản lý đào tạo |
Vũ Nhật Chương
MSSV: 71012001858 |
Khoa học máy tính |
 |
106 |
Xây dựng website cho bậc tiểu học IPS Trường Quốc tế Á Châu |
Nguyễn Trần Quân
MSSV: 91012002086 |
Khoa học máy tính |
 |
107 |
Xây dựng plugin cải tiến Website cho các cuộc thi của Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
Phạm Minh Khang
MSSV: 81012001867 |
Khoa học máy tính |
 |
108 |
Xây dựng sàn thương mại điện tử Sky Pharmacy |
Nguyễn Võ Xuân Phong
MSSV: 91012001865 |
Khoa học máy tính |
 |
109 |
Xây dựng hệ thống khuyến nghị cộng tác học giả |
Huỳnh Lý Hữu Phúc
MSSV: 91012002066 |
Khoa học máy tính |
 |
110 |
Xây dựng mạng tri thức kết nối học giả người Việt |
Huỳnh Tiến Đạt
MSSV: 91012002050 |
Khoa học máy tính |
 |
111 |
Ứng dụng Internet of Things trong việc thiết kế mô hình Nhà thông minh |
Nguyễn Công Bình
MSSV: 91011901843 |
Khoa học máy tính |
 |
112 |
Ứng dụng học máy nhúng phân tích hành vi sử dụng bàn phím máy tính |
Hồng Thái Bình
MSSV: 91012001864 |
Khoa học máy tính |
 |
113 |
Sử dụng IoT để giám sát và điểu khiển các thiết bị trong nhà |
Huỳnh Kim Ngân
MSSV: 71012002051 |
Khoa học máy tính |
 |
114 |
Phân loại cảm xúc người dùng trên trang SIU Confessions |
Lê Bùi Phương An
MSSV: 81012002032 |
Khoa học máy tính |
 |
115 |
Phát triển mô hình máy học để chẩn đoán bệnh tiểu đường |
Nông Văn Tình
MSSV: 91011901629 |
Khoa học máy tính |
 |
116 |
Xây dựng firewall ASA và DMZ bảo vệ mạng cho doanh nghiệp |
Nguyễn Sơn Thành Danh
MSSV: 91012001862 |
Khoa học máy tính |
 |
117 |
An investigation into the vocabulary learning strategies of English major students at the Saigon International University |
Do Minh Hoang
MSSV: 97011901691 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
118 |
Investigation Into Students’ Use of Pictures in Learning Vocabulary: A Case at The Saigon International University |
Nozaka Yuta
MSSV: 97012001893 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
119 |
A Study on Vocabulary learning strategies used by first year non-english-majored students of different level at The Saigon International University |
Le Do Hoang Khang
MSSV: 97011801431 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
120 |
An investigation into vocabulary learning strategies Preferences among second-year non-english majors at The Saigon International University |
Tran Hong Phuong
MSSV: 97011901707 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
121 |
Difficulties in learning English listening skills encountered by the first-year English and non-English majors of different levels at SIU |
Tran Dai Loc
MSSV: 97011801438 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
122 |
An investigation into English major’s perception about benefits and difficulties in using youtube videos to practice listening skills outside classrooms |
Phung Gia Bao
MSSV: 97012001888 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
123 |
Difficulties in learning English vocabulary encountered by English – and non – English – majored second year students at The Saigon International University |
Bui Gia Nhat
MSSV: 97012001889 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
124 |
Students’ perception towards the use of songs in learning and teaching English vocabulary at The Asian International School |
Tran Nguyen Bao Tran
MSSV: 97012001903 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
125 |
Perceived effectiveness of first-year SIU non-English-majors in using Duolingo to improve English vocabulary |
Nguyen Khanh Vy
MSSV: 97012001897 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
126 |
Investigation into EFL Learners’ Willingness to Communicate (WTC) and Factors Affecting Their WTC in English Speaking Classes |
Dang Ngoc Thanh Tu
MSSV: 97012001906 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
127 |
Students’ Perspective on Their Difficulties and Strategy Use in English – Vietnamese Translation |
Tran Thi Phuong Thanh
MSSV: 97012001890 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
128 |
Challenges related to English learning conditions encountered by non-English-majored freshmen of diferent levels at SIU |
Nguyen Thanh Cong
MSSV: 97012002100 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
129 |
An investigation on flight attendants’perception of English oral communication problems between passengers and Vietnamese cabin crew at eva air |
Banh Khanh Dung
MSSV: 97012001978 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
130 |
Study on vocabulary learning strategies employed by first – year English major students at The Asian International University |
Pham Nguyen Uyen Nhi
MSSV: 97011901718 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
131 |
The perception of English Major students on strategies to improve the IELTS Speaking band score |
Tran Dai Nghia
MSSV: 97012001887 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
132 |
Non-English –Majored students’ difficulties when working in a group in a speaking classroom at The Saigon International University |
Pham Minh Trang
MSSV: 97012001904 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
133 |
Investigations into Sources of Foreign Language Learning Demotivation: Insights into External and Internal Factors in EFL Clasrooms |
Tran Dang Ngan Truc
MSSV: 97012001882 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
134 |
Investigating affective factors that affect English majored students’ learner autonomy at The Saigon International University |
Nguyen Duy Dai
MSSV: 97012001900 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
135 |
EFL Learners’ Perception of the benefits of Kahoot! In English learning: A study among second-year non–English majors at The Saigon International University |
Le Dinh Duc Huy
MSSV: 97011901695 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
136 |
An investigation into SIU non-English majors’ perceptions about English speaking difficulties in their speaking classes |
Nguyen Thi Thuy Duong
MSSV: 97012002072 |
Ngôn ngữ Anh |
 |