1 |
Thực trạng tổ chức và hoạt động của Văn phòng Ủy ban Nhân dân tỉnh- Từ thực tiễn tỉnh Long An |
Nguyễn Thị Phương Ngân
MSSV: 97381901655 |
Luật kinh tế |
 |
2 |
Pháp luật về nhượng quyền thương mại tại Việt Nam – Thực tiễn áp dụng và kiến nghị |
Vũ Thị Diệu Huyền
MSSV: 97381901647 |
Luật kinh tế |
 |
3 |
Pháp luật về nhượng quyền thương mại tại Việt Nam – Thực tiễn áp dụng và kiến nghị |
Lê Thị Thảo
MSSV: 97381901661 |
Luật kinh tế |
 |
4 |
Nghiên cứu lý luận và thực tiễn về hủy bỏ hợp đồng trong pháp luật Việt Nam |
Nguyễn Minh Tấn
MSSV: 97381901672 |
Luật kinh tế |
 |
5 |
Lý luận và thực tiễn áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại quốc tế của một số quốc gia thành viên WTO |
Lê Kiều Nhung
MSSV: 97381901657 |
Luật kinh tế |
 |
6 |
Pháp luật về điều khoản hoàn cảnh thay đổi cơ bản trong hợp đồng và thực tiễn thực hiện ở Việt Nam so sánh với pháp luật một số nước |
Trần Ngọc Bảo Trân
MSSV: 97381901663 |
Luật kinh tế |
 |
7 |
Nghiên cứu lý luận và thực tiễn về hủy bỏ hợp đồng trong pháp luật Việt Nam |
Lê Thị Hoàng Phương
MSSV: 97381901659 |
Luật kinh tế |
 |
8 |
Bảo hộ Quyền tác giả đối với tác phẩm từ Trí tuệ nhân tạo – Xu hướng mới trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam |
Lê Nguyễn Thanh Trúc
MSSV: 97381901666 |
Luật kinh tế |
 |
9 |
Pháp luật về đăng ký thành lập doanh nghiệp ở Việt Nam qua thực tiễn tại công ty Luật TNHH Dư Niên |
Nguyễn Thiết An
MSSV: 97381901664 |
Luật kinh tế |
 |
10 |
Covid-19 và điều khoản miễn trừ trách nhiệm trong hợp đồng thương mại theo pháp luật Việt Nam |
Huỳnh Đức Thịnh
MSSV: 97381901665 |
Luật kinh tế |
 |
11 |
Pháp luật về điều khoản hoàn cảnh thay đổi cơ bản trong hợp đồng và thực tiễn thực hiện ở Việt Nam so sánh với pháp luật một số nước |
Lê Minh Hiền
MSSV: 97381901669 |
Luật kinh tế |
 |
12 |
Pháp luật về đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động tại Việt Nam hiện nay |
Đỗ Tuấn An
MSSV: 97381901645 |
Luật kinh tế |
 |
13 |
Hợp đồng vô hiệu do nhầm lẫn theo pháp luật Việt Nam và một số nước trên thế giới |
Huỳnh Yến Nhung
MSSV: 97381901656 |
Luật kinh tế |
 |
14 |
Chế độ tài sản theo thỏa thuận của vợ chồng tại Việt Nam |
Thái Minh Mẫn
MSSV: 97381901653 |
Luật kinh tế |
 |
15 |
Thực trạng ly hôn tại Toàn án nhân dân huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Vũ Lộc
MSSV: 97381901651 |
Luật kinh tế |
 |
16 |
Án dụng pháp luật trong cưỡng chế thi hành án dân sự của Cục thi hành án dân sự tỉnh Lâm Đồng |
Trần Nguyễn Thảo Tiên
MSSV: 97381901662 |
Luật kinh tế |
 |
17 |
Chất lượng thi hành án của Chi cục thi hành án dân sự Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
Đặng Văn Trung Hiếu
MSSV: 97381901842 |
Luật kinh tế |
 |
18 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng công ty TNHH Khang Phong Lê trên sàn thương mại điện tử Lazada |
Trần Tố Uyên
MSSV: 74011901730 |
Quản trị kinh doanh |
 |
19 |
Tìm hiểu về hoạt động tuyển dụng và đào tạo của Công ty Cổ phần Sài Gòn Triển vọng Savista giai đoạn 2020-2022 |
Lư Phúc Thành Nhân
MSSV: 94011901774 |
Quản trị kinh doanh |
 |
20 |
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Oceanbank PGD Hòa Long |
Đinh Thị Thu Hiền
MSSV: 94011901743 |
Quản trị kinh doanh |
 |
21 |
Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Công ty TNHH TMDV Địa ốc Diamond House |
Lưu Tuấn Kiệt
MSSV: 94011901778 |
Quản trị kinh doanh |
 |
22 |
Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Xây dựng Thương mại sản xuất bê tông Dương Phú Thành |
Nguyễn Phạm Kiều My
MSSV: 94011901749 |
Quản trị kinh doanh |
 |
23 |
Hoàn thiện chiến lược kinh doanh giai đoạn 2023-2025 tại Công ty Dược và Vật tư Y tế Ninh Thuận |
Nguyễn Công Minh
MSSV: 94011901772 |
Quản trị kinh doanh |
 |
24 |
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả Logistics trong thương mại điện tử tại Lazada |
Trịnh Ngọc Phương Linh
MSSV: 94011901766 |
Quản trị kinh doanh |
 |
25 |
Tìm hiểu quy trình chăm sóc khách hàng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội – Chi nhánh Khánh Hội |
Hoàng Ngọc Quỳnh Như
MSSV: 94011901782 |
Quản trị kinh doanh |
 |
26 |
Tìm hiểu về hoạt động kinh doanh tại Công ty Đại Hồng Phúc giai đoạn 2020-2022 |
Phan Hồng Phúc
MSSV: 94011901789 |
Quản trị kinh doanh |
 |
27 |
Thực trạng và giải pháp đối với công tác quản trị nhân lực tại Công ty TNHH SX TM May Túi Xách Balo Hợp Phát |
Đặng Gia Hoàng Tú Anh
MSSV: 94011901756 |
Quản trị kinh doanh |
 |
28 |
Phân tích hoạt động Marketing dịch vụ tại Công ty TNHH Cổ Phần Đầu tư Bất Động Sản Việt An Land |
Lê Gia Bảo
MSSV: 74011901732 |
Quản trị kinh doanh |
 |
29 |
Phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH Việt Draco |
Nguyễn Ngân Hà
MSSV: 94011901770 |
Quản trị kinh doanh |
 |
30 |
Phân tích thực trạng và đề xuất nâng cao quy trình tuyển dụng nhân sự thuê ngoài tại Công ty Cổ phần Kết nối Nhân tài – Talentnet |
Trương Thị Thùy Dung
MSSV: 94011901757 |
Quản trị kinh doanh |
 |
31 |
Pháp luật về nhượng quyền thương mại tại Việt Nam – Thực tiễn áp dụng và kiến nghị |
Nguyễn Khánh Minh Anh
MSSV: 94011901634 |
Quản trị kinh doanh |
 |
32 |
Tìm hiểu về hoạt động chương trình thu hút nhân tài tại công ty TNHH KPMG chi nhánh TPHCM |
Phạm Qúy Phụng
MSSV: 94011901760 |
Quản trị kinh doanh |
 |
33 |
Phân tích hoạt động cấp thẻ tín dụng tại ngân hàng TMCP Quân Đội – Chi nhánh Khánh Hội |
Huỳnh Nguyễn Ngọc Trinh
MSSV: 94011901784 |
Quản trị kinh doanh |
 |
34 |
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác tư vấn khách hàng của Công ty TNHH MTV Chailease |
Phan Thị Kiều Tiên
MSSV: 94011901750 |
Quản trị kinh doanh |
 |
35 |
Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Phân bón Voi Trắng |
Nguyễn Ngọc Anh Trâm
MSSV: 94011901752 |
Quản trị kinh doanh |
 |
36 |
Phân tích thực trạng công tác tuyển dụng và đào tạo nhân sự tại Công ty TNHH sản xuất thương mại Nhật Nam |
Hoàng Phương Thảo
MSSV: 94011901780 |
Quản trị kinh doanh |
 |
37 |
Thực trạng và những giải pháp nhằm cải thiện chất lượng trong công tác tuyển dụng của ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
Trương Quang Thông
MSSV: 94011901777 |
Quản trị kinh doanh |
 |
38 |
Nâng cao năng lực cạnh tranh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Hà Nội – Phòng giao dịch Gia Kiệm |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang
MSSV: 94011901857 |
Quản trị kinh doanh |
 |
39 |
Giải pháp hoàn thiện quy trình Tuyển dụng tại Công ty TNHH Kỹ thuật cơ điện và Môi trường Nhật Nam |
EliSaBet
MSSV: 94011701213 |
Quản trị kinh doanh |
 |
40 |
Hoạt động tổ chức sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng tại nhà may Công ty TNHH Cao su, Nhựa và Cơ khí Bazan |
Lưu Thị Băng Tuyền
MSSV: 94011901762 |
Quản trị kinh doanh |
 |
41 |
Nâng cao hoạt động bán hàng tại công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Nhật Nam |
Đồng Thảo Uyên
MSSV: 94011901753 |
Quản trị kinh doanh |
 |
42 |
Giải pháp hoàn thiện quy trình tuyển dụng tại Công ty TNHH Wo Concept |
Trần Hoàng Linh
MSSV: 94011601110 |
Quản trị kinh doanh |
 |
43 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Đông Thành phố Hồ Chí Minh huyện Nhà Bè |
Vũ Thị Mai
MSSV: 94011801526 |
Quản trị kinh doanh |
 |
44 |
Thực trạng và giải pháp liên quan đến việc cung ứng nguồn nhân lực của Công ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối và Bán lẻ Quốc tế – Interdist tại Hà Nội |
Phạm Thụy Ngọc Quỳnh
MSSV: 94011801540 |
Quản trị kinh doanh |
 |
45 |
Phân tích doanh thu từ hoạt động bán hàng của Công ty TNHH Voi Trắng trong năm 2019-2021 và những giải pháp phát triển doanh thu |
Trần Phương Thảo
MSSV: 94011801544 |
Quản trị kinh doanh |
 |
46 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Phú Mỹ quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Bạch Bích Nguyên
MSSV: 94011801531 |
Quản trị kinh doanh |
 |
47 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Phú Mỹ quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Bạch Bích Nguyên
MSSV: 94011801531 |
Quản trị kinh doanh |
 |
48 |
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ Mobile Banking của Vietcombank |
Nguyễn Lê Mỹ Xuyên
MSSV: 94011901754 |
Quản trị kinh doanh |
 |
49 |
Giải pháp hạn chế rủi ro trong thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) |
Vũ Thảo My
MSSV: 84011901829 |
Thương mại quốc tế |
 |
50 |
Giải pháp phát triển kinh doanh bằng hình thức nhượng quyền thương mại tại các doanh nghiệp Việt Nam |
Trần Thị Bích Loan
MSSV: 84011901776 |
Thương mại quốc tế |
 |
51 |
Những vấn đề cần lưu ý trong xây dựng và tổ chức hợp đồng thương mại tại Công ty Cổ phần Hệ thống Công nghệ ETC |
Bùi Thiện Hoàng
MSSV: 84011901828 |
Thương mại quốc tế |
 |
52 |
Ảnh hưởng của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Israel đến xuất nhập khẩu |
Lê Thị Diệu
MSSV: 84011901826 |
Thương mại quốc tế |
 |
53 |
Những giải pháp về chuỗi cung ứng áp dụng vào năng lượng tái tạo |
Huỳnh Thị An Bình
MSSV: 84011901825 |
Thương mại quốc tế |
 |
54 |
Phân tích quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường hàng không tại Công ty TNHH Vận tải Miên Sơn |
Đặng Thị Thùy Trâm
MSSV: 84011901840 |
Thương mại quốc tế |
 |
55 |
Đánh giá kết quả giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển tại Công ty TNHH giao nhận toàn cầu Penguin |
Đoàn Thị Kim Quyên
MSSV: 84011901838 |
Thương mại quốc tế |
 |
56 |
Xây dựng chiến lược bán hàng tại công ty TNHH Lam Mộc |
Hồ Thị Hồng Ngọc
MSSV: 84011701283 |
Thương mại quốc tế |
 |
57 |
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức L/C tại Ngân hàng TMCP Công Thương – Chi nhánh 8 |
Đỗ Thị Anh Thư
MSSV: 84011901839 |
Thương mại quốc tế |
 |
58 |
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong hoạt động sản xuất tại công ty TNHH Xây lắp – Cơ khí Tân Hoàng Long |
Mai Hoàng Tùng
MSSV: 84011901834 |
Thương mại quốc tế |
 |
59 |
Phân tích và những giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh ngoại tệ đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội – MB Bank – Chi nhánh Tân Phú |
Trần Thị Cẩm Nhung
MSSV: 64011901638 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
60 |
Nghiên cứu và những giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu FCL/FCL bằng đường biển tại Công ty TNHH vận tải Miên Sơn |
Nguyễn Đức Cường
MSSV: 64011901631 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
61 |
Nghiên cứu và những giải pháp nâng tính hiệu quả quy trình đóng rút hàng gạo bao tại Công ty Cổ phần Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng |
Trần Thùy Dương
MSSV: 64011801480 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
62 |
Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu LCL, FCL bằng đường biển của Công ty TNHH Vận tải Miên Sơn |
Lê Thị Bích Đào
MSSV: 64012001909 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
63 |
Những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh ngoại tệ đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội – Chi nhánh Tân Phú |
Phan Thúy Thanh
MSSV: 64011901632 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
64 |
Những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty TNHH Vận tải Miên Sơn |
Nguyễn Huyền Trang
MSSV: 64011901633 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
65 |
Những giải pháp tăng cường hoạt động thu mua hàng nhập khẩu hàng hóa đầu vào tại Công ty TNHH xuất nhập khẩu Bobi Craft |
Lưu Thị Yến Nhi
MSSV: 64011801533 |
Kinh tế đối ngoại |
 |
66 |
Các yếu tố tác động đến quyết định mua thực phẩm nhập khẩu của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Trương Ngọc Bảo Thanh
MSSV: 54011901685 |
Marketing |
 |
67 |
Tác động của sự tin cậy, sự chuyên môn, sự thu hút của người ảnh hưởng đến thái độ và hành vi người tiêu dùng với các sản phẩm thức ăn nhanh Gen Z tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Đinh Thị Như Uyên
MSSV: 54011901682 |
Marketing |
 |
68 |
Nghiên cứu về các nhân tố của mạng xã hội tác động đến quyết định chọn Trường Đại học Tư Thục của sinh viên Gen Z tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Hứa Thơ Vy
MSSV: 54011901686 |
Marketing |
 |
69 |
Thực trạng bán hàng của Công ty cổ phần Thương mại Satori và những giải pháp |
Vương Hào Phát
MSSV: 54011901681 |
Marketing |
 |
70 |
Thực trạng dịch vụ tập luyện sức khỏe bằng công nghệ EMS tại Công ty cổ phần 25 FIT |
Y Johnson Niê
MSSV: 54011901674 |
Marketing |
 |
71 |
Phân tích thực trạng truyền thông thu hút độc giả thông qua mạng xã hội và giải pháp cho Công ty cổ phần sách Thái Hà |
Nguyễn Trịnh Ngọc Hà
MSSV: 54011901684 |
Marketing |
 |
72 |
Phân tích thực trạng dòng thẻ tín dụng của ngân hàng Sacombank và giải pháp phát triển |
Phạm Tiến Anh
MSSV: 54011901676 |
Marketing |
 |
73 |
Nghiên cứu về các định dạng nội dung tác động đến mức độ tương tác và sử dụng trò chơi Gen Z tại thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hoàng Quân
MSSV: 54011901677 |
Marketing |
 |
74 |
Giải pháp phát triển content marketing trên mạng xã hội của công ty TNHH du lịch Family |
Trần Thị Phương Uyên
MSSV: 54011701306 |
Marketing |
 |
75 |
Các giải pháp Marketing online trên các nền tảng Social media |
Ninh Nguyễn Bảo Trân
MSSV: 54011901679 |
Marketing |
 |
76 |
Thực trạng quy trình phục vụ tại bộ phận Bar – Sheraton Saigon Hotel & Towers |
Bùi Hoàng Phương
MSSV: 44011901811 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
77 |
Hoàn thiện quy trình của chuyên viên hành chính bộ phận bếp tại Khách sạn Pullman Saigon Centre |
Vòng Chủ Nghĩa
MSSV: 44011901810 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
78 |
Thực trạng chất lượng dịch vụ Buffet sáng tại nhà hàng Latest Recipe – Khách sạn Le Meridien SaiGon |
Bùi Quốc Anh
MSSV: 44011901808 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
79 |
Giải pháp hoàn thiện quy trình phục vụ Buffet tại nhà hàng Opera trong khách sạn Park Hyatt Saigon |
Trần Thị Hạnh Phúc
MSSV: 44011901823 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
80 |
Giải pháp hoàn thiện quy trình sử dụng hệ thống đặt chỗ sevenrooms đối với nhà hàng tại khách sạn Vinpearl Landmark 81, Autograph |
Lâm Thục Nhi
MSSV: 44011901801 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
81 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ăn uống tại nhà hàng Hoa Túc Saigon |
Gian Bảo Hân
MSSV: 44011901819 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
82 |
Quy trình phục vụ ẩm thực tại phòng của khách sạn Sheraton Saigon Hotel and Towers |
Phan Nhật Nam
MSSV: 44011901806 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
83 |
Giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ buffet tại Excecutive Lounge – Khách sạn Lotte Sài Gòn |
Nguyễn Thanh Trọng Nghĩa
MSSV: 44011901815 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
84 |
Thực trạng về chất lượng dịch vụ của bộ phận Liquid Sky Bar tại khách sạn Renaissance Riverside Saigon |
Nguyễn Hoàng Khang
MSSV: 44011901821 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
85 |
Một số biện pháp nâng cao chất lượng phục vụ tại nhà hàng Zen Saigon Japanese Yakitori Restaurant |
Huỳnh Nguyễn Phương Lâm
MSSV: 4401190179 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
86 |
Thực trạng chất lượng dịch vụ Alacarte của nhà hàng Canvas của khách sạn Lotte Hotel Saigon |
Trần Văn Mơ
MSSV: 44011901800 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
87 |
Nâng cao chất lượng phục vụ bộ phận lễ tân tại khách sạn Sheraton Saigon Hotel and Towers |
Phạm Minh Như Thùy
MSSV: 44011901812 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
88 |
Một số biện pháp nâng cao quy trình phục vụ phòng tại khách sạn Pullman Saigon Centre |
Nguyễn Văn Toàn
MSSV: 44011901803 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
89 |
Hoàn thiện quy trình phục vụ tại nhà hàng Gia Định – Khách sạn Mường Thanh Grand Sài Gòn Centre |
Trần Thị Hiền
MSSV: 44011801566 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
90 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ của nhà hàng The Café Cardinal thuộc khách sạn The Reverie Saigon |
Võ Thành Phát
MSSV: 44011801576 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
91 |
Giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ của bộ phận lễ tân tại khách sạn Pullman Saigon Centre |
Huỳnh Thị Hoa Sen
MSSV: 44011701329 |
Quản trị Nhà hàng – Khách sạn |
 |
92 |
Phát triển mô hình hệ thống mạng không dây dựa trên công nghệ IoT cho phép giám sát và quản lý trang trại bò sữa thông minh |
Nguyễn Huy Đức
MSSV: 91011901627 |
Khoa học máy tính |
 |
93 |
Xây dựng website bảo mật quản lý quy trình xuất nhập hàng trong lĩnh vực Freight forwwarder services bằng Nodejs và Reactjs |
Đào Minh Quang
MSSV: 81011901643 |
Khoa học máy tính |
 |
94 |
Tích hợp dữ liệu đa phương thức trong phân tích dữ liệu tế bào đơn |
Trần Lê Hải Bình
MSSV: 81011901642 |
Khoa học máy tính |
 |
95 |
Xây dựng website bảo mật bán bàn phím và phụ kiện bàn phím Custom bằng Spring Framework |
Phạm Hoàng Thiện Vỹ
MSSV: 81011901640 |
Khoa học máy tính |
 |
96 |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch tại các điểm du lịch ở Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hằng Bảo Hưng
MSSV: 74011901731 |
Quản trị du lịch |
 |
97 |
Nghiên cứu những ảnh hưởng đến du lịch homestay tại Đà Lạt |
Tạ Phương Nam
MSSV: 5401180143 |
Quản trị du lịch |
 |
98 |
Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh du lịch nội địa tại Công ty cổ phần sự kiện và du lịch META |
Cao Mỹ Phương
MSSV: 74011901728 |
Quản trị du lịch |
 |
99 |
An investigation into L2 written corrective feedback |
Truong Ngoc Tuyet Nhi
MSSV: 97011901713 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
100 |
An investigation into vocabulary learning strategies used by first-year non-english major students at The Saigon International University (SIU) |
Phan Thi Thuy Ngan
MSSV: 97011901712 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
101 |
Difficulties in writing english business letters of english-majored students at The Saigon International University |
Tran Ai Chi
MSSV: 97011901726 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
102 |
The impact of Social Network On Reading Comprehension of English Learners |
Nguyen Hung Thinh
MSSV: 97011701376 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
103 |
An Investigation into foreign language speaking anxiety (FLSA) among english as a foreign language learners |
Nguyen Thi Minh Thu
MSSV: 97011901720 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
104 |
Job stress factors in interpreters’ perspectives: An investigation at Nguyen Phat service trading development company limited |
Nguyen Ngoc Bich Tran
MSSV: 97011901702 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
105 |
Factors motivating English learning for final year non-English major students |
Vo Thi Thu Hien
MSSV: 97011701352 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
106 |
Factors influencing the Second-Year students’ motivation in learning at The Saigon International University |
Dang Le Kim Ngan
MSSV: 97011901716 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
107 |
A study on the use of writing assistant tools, and their effects on the writing ability of University students |
Dang Quoc Viet
MSSV: 97011701391 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
108 |
Improving third-year student’s confidence with presentation sesion in class at Saigon International University |
Truong Thi Thanh Tuoi
MSSV: 97011901849 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
109 |
Attitudes of 1st year non-english majored students towards learning english speaking skills with foreign teachers in class at The Saigon International University |
Vu Dang Nhu Y
MSSV: 97011701398 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
110 |
Difficulties in English speaking class of non-majored students at The Saigon International University |
Duong Ton Thai Son
MSSV: 97011701370 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
111 |
Investigating Third-year Commercial English Majors’ Perceptions on using google translate in translation classes |
Ha Thi Hong Phuc
MSSV: 97011901719 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
112 |
An investigation into the learning autonomy of english-majored students at The Saigon International University |
Le Ngoc Tram Anh
MSSV: 97011901722 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
113 |
An investigation into Picture-aided word acquisition in children aged 8-10 |
Hoang Thi Anh Thu
MSSV: 97011901714 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
114 |
Methods of teaching english speaking skill to children from 3-5 years old at home (kindergarten age) |
Tran Gia Bao
MSSV: 97011901692 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
115 |
SIU English-majored seniors’ difficulties in writing their graduation theses |
Pham Ngoc Nga
MSSV: 97011901710 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
116 |
An investigation into the motivation in learning English of non-English-majored freshmen at The Saigon International University |
Pham Nguyen Tien
MSSV: 97011801457 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
117 |
A study on how grammar english affects from english to Vietnamese in business english at SIU |
Lai Minh Ngoc
MSSV: 97011801442 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
118 |
English-majored students’ perceptions of oral feedback at The Saigon International University |
Nguyen Quang Duy
MSSV: 97011901694 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
119 |
An investigation into english speaking difficulties with foreign teachers in classroom context of english non-majored students at The Saigon International University |
Nguyen Van Quang
MSSV: 97011901690 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
120 |
An investigation into english presentation difficulties in the classroom context of english-majored students at The Saigon International University |
Huynh Thi Kim Nga
MSSV: 97011901688 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
121 |
Indentifying issues and offering solutions for enhancing the english-speaking proficiency of second-year students at Saigon International University |
Pham Minh Tri
MSSV: 97011901725 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
122 |
An investigation into SIU first-year non-english-majored students: Some obstacles and effective strategies for enhancing english listening proficiency |
Vu Dinh Son
MSSV: 97011901701 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
123 |
English-majored freshmen’s perception towards teacher’s oral corrective feedback in speaking classes at The Saigon International University |
Lim Khar Bo
MSSV: 97011701346 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
124 |
An investigation on effectiveness level of using Elsa speak application to improve speaking skills of Final-year English majored students at SIU |
Nguyen Ngoc Thanh Xuan
MSSV: 97011901706 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
125 |
An investigation into EFL learners’ listening motivation |
Thieu Huyen Trang
MSSV: 97011901703 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
126 |
An investigation into difficulties in translation SIU English Major Seniors Encountered While Studying at University, comparing to Those Arose in the Practical Field |
Nhan Quynh Nhi
MSSV: 97011901698 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
127 |
Attitudes and Perceptions of Using ChatGPT AI Tool in Learning English: A Study at Saigon International University among Senior English-Majored Students |
Nguyen Trieu Ai My
MSSV: 97011901723 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
128 |
Causes of demotivation for Speaking English in EFL classrooms: Perspectives of non-English major freshmen |
Tran Ngoc Anh Hong
MSSV: 97011901687 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
129 |
The English-majored students’ perspectives on the significance of English communicative skills when applying for jobs |
Nguyen Hoang Anh Quoc
MSSV: 97011901851 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
130 |
An investigation into english speaking difficulties in the classroom context of English-majored students at The Saigon International University |
Cung Van Anh
MSSV: 97011901711 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
131 |
Common difficulties in the translation of literary works from English to Vietnamese from the perspectives of translators of LMA advertising limited liability company |
Nguyen Thuy Kieu
MSSV: 97011901846 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
132 |
A study on difficulties in english reading comprehension of non-english majored freshmen at The Saigon International University |
Nguyen Le Anh Tu
MSSV: 97011801462 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
133 |
Strategies in learning english academic vocabulary used by students of different english levels at talent english academy center |
Nguyen Thi Chuc Quynh
MSSV: 97011901700 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
134 |
Vocabulary learning strategies of Non-English Major Freshmen at Saigon International University |
Nguyen Thao Nhi
MSSV: 97011901717 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
135 |
Exploring the difference in Vietnamese-English language and intercultural communication skills from perceptions of English majors in cultural subjects at Saigon International University |
Tran Thi To Nhu
MSSV: 97011801445 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
136 |
Investigating 4th-years english majored student’s perceptions on english taboos and its impacts in daily communication: A case study at The Saigon International University |
Ha Minh Anh
MSSV: 97011901709 |
Ngôn ngữ Anh |
 |
137 |
Factors affecting the sales strategy of Dong Phong company |
Wang Po Wei
MSSV: 94011901763 |
Quản trị kinh doanh |
 |
138 |
Market potential assessment for the launch of Dale Carnegie’s e-learning system: eVolve, to customers in Vietnam |
Duong Bao Nhi
MSSV: 94011901733 |
Quản trị kinh doanh |
 |
139 |
Branding strategy and approach to the Vietnamese basketball shoes market |
Huynh Hoang Hung
MSSV: 94011701256 |
Quản trị kinh doanh |
 |
140 |
The importance of conduting regular training for employees A case of improving the capabilities of VIET DRAGON SECURITIES JOINT STOCK COMPANY in providing better customer care |
Nguyen Vu Kim Long
MSSV: 94011901781 |
Quản trị kinh doanh |
 |
141 |
How Vissan’s product quality and distribution channels affect company profitability |
Yao Van Thai
MSSV: 94011901761 |
Quản trị kinh doanh |
 |
142 |
Assessment of Mekong communication’s organizational structure of Mekong communication |
Thai Hoang Gia Huy
MSSV: 94011901758 |
Quản trị kinh doanh |
 |
143 |
Factors affecting business processes of Rong Viet securities company |
Ma Le Ngoc Minh
MSSV: 94011901759 |
Quản trị kinh doanh |
 |
144 |
Solutions to improve Brokerage activities efficiency at FPT Securities |
Nguyen Thanh Trung Nghia
MSSV: 94011901779 |
Quản trị kinh doanh |
 |
145 |
How marketing activities of the media company affect revenue of the event organization services |
Lam Tuan
MSSV: 94011901769 |
Quản trị kinh doanh |
 |